--

nghiêm ngặt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiêm ngặt

+  

  • cũng như nghiêm nhặt Very strict, very stringent
    • Lệnh thiết quân luật thi hành rất nghiêm ngặt
      The martial law was enforced in avery strict manner
    • Canh phòng nghiêm ngặt
      To take very stringent security precautions
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêm ngặt"
Lượt xem: 686